Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
151 | Thủ tục chứng thực di chúc | 2.001019 | Lĩnh vực : Chứng thực | 2 | |
152 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | 2.001406 | Lĩnh vực : Chứng thực | 2 | |
153 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | 1.000593 | Kết hôn | 2 | |
154 | Thủ tục đăng ký kết hôn | 1.000894 | Kết hôn | 2 | |
155 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | 1.004746 | Kết hôn | 2 | |
156 | Hòa giải tranh chấp đất đai | 1.003554 | Lĩnh vực: Đất đai | 2 | |
157 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | 1.000689 | Khai sinh | 2 | |
158 | Thủ tục đăng ký khai sinh | 1.001193 | Khai sinh | 2 | |
159 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.000986 | Khai sinh | 3 | |
160 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.001023 | Khai sinh | 3 | |
161 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 1.004884 | Khai sinh | 2 | |
162 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 1.004884 | 2 | ||
163 | Hòa giải tranh chấp đất đai | 1.003554 | 2 | ||
164 | Hòa giải tranh chấp đất đai | 1.003554 | 2 | ||
165 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | 1.000689 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
166 | Thủ tục đăng ký khai sinh | 1.001193 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
167 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | 1.003583 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
168 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 1.004772 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
169 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 1.004772 | 2 | ||
170 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 2.000635 | linh vuc tu phap cap xa | 2 | |
171 | Giải quyết TTHC trong lĩnh vực tệ nạn xã hội | 1.000132.000.00.00.H56 | 1 |